Thống kê du khách Chính_sách_thị_thực_của_Canada

Hầu hết du khách đến Canada đều đến từ các nước sau:[10][11][12]

Quốc gia/Vùng lãnh thổ2016201520142013
 Hoa Kỳ 23.895.385 22.057.860 20.345.412 20.435.329
 Vương quốc Anh 850.841 733.280 695.787 663.219
 Trung Quốc 624.865 511.234 471.823 365.314
 Pháp 552.109 507.627 490.185 465,548
 Đức 381.837 343.716 341.416 322.419
 Úc 352,345 307.123 300.844 279.936
 Nhật Bản 322.220 294.934 277.305 238.474
 Hàn Quốc 254.759 204.741 183.770 158.523
 México 252.218 204.756 180.052 156.856
 Ấn Độ 225.121 200.094 185.888 154.409
 Hồng Kông 158.475 152.624 141.852 133.453
 Ý 138.114 128.422 125.935 100.795
 Hà Lan 136.784 120.504 106.585 100.233
 Thụy Sĩ 131.901 118.202 116.358 110.303
 Brasil 115.004 113.242 100.947 — 94.555
 Đài Loan 102.629 76.124 72.436 64.036
 Tây Ban Nha 90.749 76.212 68.716 56.657
 Israel 75.638 71.361 66.529 62.806
 Bỉ 70.704 60.479 55.715 52.457
 Philippines 70.644 65.409 75.746 67.401
 New Zealand 62.118 56.622 53.186 50.809
 Thụy Sĩ 51.173 43.762 43.854 40.679
 Đan Mạch 47.155 41.612 40.652 36.597
 Singapore 37.702 35.370 36.511 35.689
 Jamaica 32.915 30.340 29.553 27.805
 Trinidad và Tobago 25.229 23.737 22.917 24.809
 Bồ Đào Nha 24.160 23.579 24.787 23.750
 Malaysia 14.233 13.450 13.543 12.681
 Hy Lạp 13.984 13.834 12.693 12.783
Tổng 30.142.291 27.554.943 25.558.014 25.167.015

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chính_sách_thị_thực_của_Canada http://www.cbc.ca/news/politics/canada-electronic-... http://www.cic.gc.ca/ENGLISH/helpcentre/answer.asp... http://www.cic.gc.ca/english/department/acts-regul... http://www.cic.gc.ca/english/helpcentre/answer.asp... http://www.cic.gc.ca/english/information/medical/m... http://www.cic.gc.ca/english/visit/apply-who.asp http://www.cic.gc.ca/english/visit/eta.asp?utm_cam... http://www.cic.gc.ca/english/visit/visas-all.asp#e... http://www.statcan.gc.ca/pub/66-001-p/66-001-p2013... http://www.statcan.gc.ca/pub/66-001-p/66-001-p2015...